Từ vựng chủ đề nghề nghiệp
Posted by : Unknown Chủ Nhật, 5 tháng 7, 2015

Trong chuyên mục từ vựng tiếng Nhật, chúng tôi luôn cố gắng gửi đến các bạn những từ vựng các bạn hay sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc, cụ thể trong bài này, chúng tôi giới thiệu các từ vựng về nghề nghiệp.
Chữ KanjiChữ HiraganaPhiên âmTiếng Việt
医者いしゃishaBác sỹ
看護師かんごしkangoshiY tá
歯科医しかいshikaiNha sỹ
科学者かがくしゃkagakushaNhà khoa học
美容師びようしbiyoushiTạo mẫu tóc
教師き ょうしkyoushiGiáo viên (Nghề giáo viên)
先生せんせいsenseiGiáo viên (Thầy giáo, cô giáo)
歌手かしゅkashuCa sỹ
運転手うんてんしゅuntenshuLái xe
選手せんしゅsakka- senshuCầu thủ bóng đá
画家がかgakaHọa sỹ
芸術家げいじゅつかgeijutsukaNghệ sỹ
写真家しゃしんかshashinkaNhiếp ảnh
作家さっかsakkaNhà văn
演説家えんぜつかenzetsukaNhà hùng biện
演出家えんしゅつかenshutsukanNhà sản xuất/Đạo diễn
建築家けんちくかkenchikukaKiến trúc sư
政治家せいじかseijikaChính trị gia
警官けいかんkeikanCảnh sát
調理師ちょうりしchourishiĐầu bếp
弁護士べんごしbengoshiLuật sư
会計士かいけいしkaikeishiKế toán
消防士しょうぼうしshouboushiLính cứu hỏa
兵士へいしheishiQuân nhân
銀行員ぎんこういんginkouinNhân viên ngân hàng
警備員けいびいんkeibiinBảo vệ
研究員けんきゅういんkenkyuuinNhà nghiên cứu
秘書ひしょhishoThư ký
役者やくしゃyakushaDiễn viên
監督かんとくkantokuHuấn luyện viên thể thao
占い師うらないしuranaishiThầy bói
牧師ぼくしbokushiMục sư
漁師りょうしryoushiNgư dân
猟師りょうしryoushiThợ săn
講師こうしkoushiGiảng viên
技師ぎしgishiKĩ sư
探偵たんていtanteiThám tử
 スチュワーデスsuchuwa-desNữ tiếp viên hàng không
機長きちょうkichouPhi công
記者きしゃkishaPhóng viên
 ジャーナリストja-narisutoNhà báo
農民のうみんnouminNông dân
無職者むしょくしゃmushokushaNgười thất nghiệp

Leave a Reply

Subscribe to Posts | Subscribe to Comments

Welcome to My Blog

Followers

Otaku Nkurhod. Được tạo bởi Blogger.

- Copyright © Otaku Nkurhod -Robotic Notes- Powered by Blogger - Designed by Johanes Djogan -