Từ vựng chủ đề thiên nhiên
Posted by : Unknown Chủ Nhật, 5 tháng 7, 2015

Trong cuộc sống hàng ngày, chắc hẳn các bạn ai cũng đều nhìn thấy: hoa, cây, lá,... Tuy vậy các bạn đã biết những điều đó xung quanh mình viết và phát âm như thế nào bằng tiếng Nhật chưa ? Với bài này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng thiên nhiên bằng tiếng Nhật nhé.
KanjiHinaganaPhiên âmTiếng Việt
自然しぜんshizenThiên nhiên
宇宙うちゅうuchuuVũ trụ
そらsoraBầu trời
空気くうきkuukiKhông khí
太陽たいようtaiyouMặt trời
つきtsukiTrăng
ほしhoshiSao
くもkumoMây
かぜkazeGió
あめameMưa
かみなりkaminariSấm
ゆきyukiTuyết
いしishiĐá sỏi
いわiwaĐá/núi đá hiểm trở
すなsunaCát
つち tsuchiĐất
やま yamaNúi
火山かざんkazanNúi lửa
おかokaĐồi
たにtaniThung lũng
洞窟どうくつdoukutsuHang động
しまshimaĐảo
みずmizuNước
うみumiBiển
川/河かわkawaSông/suối
なみnamiSóng
みずうみmizuumiHồ
いけikeAo
井/井戸い/いどi/idoGiếng nước
温泉おんせんonsenSuối nước nóng
たきtakiThác nước
いずみizumiĐài phun nước
地震じしんjishinĐộng đất
津波つなみtsunamSóng thần
kiCây
はやしhayashiRừng
もりmoriRừng rậm
えだedaCành
ha
はなhanaHoa
くさkusaCỏ
はたけhatakeCánh đồng
景色けしきkeshikiPhong cảnh

Leave a Reply

Subscribe to Posts | Subscribe to Comments

Welcome to My Blog

Followers

Otaku Nkurhod. Được tạo bởi Blogger.

- Copyright © Otaku Nkurhod -Robotic Notes- Powered by Blogger - Designed by Johanes Djogan -